検索ワード: trái cây (ベトナム語 - ラテン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ラテン語

情報

ベトナム語

trái cây

ラテン語

fructus

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cây

ラテン語

arbor

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trái Đất

ラテン語

terra

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cây lương thực

ラテン語

frumentum

最終更新: 2014-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự sống ngoài trái Đất

ラテン語

vita extranea

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người nữ đáp rằng: chúng ta được ăn trái các cây trong vườn,

ラテン語

cui respondit mulier de fructu lignorum quae sunt in paradiso vescemu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây tốt chẳng sanh được trái xấu, mà cây xấu cũng chẳng sanh được trái tốt.

ラテン語

non potest arbor bona fructus malos facere neque arbor mala fructus bonos facer

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lập cho mình vườn cây trái và vườn hoa, và trồng cây trái đủ thứ ở đó;

ラテン語

feci hortos et pomeria et consevi ea cuncti generis arboribu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, hễ cây nào tốt thì sanh trái tốt; nhưng cây nào xấu thì sanh trái xấu.

ラテン語

sic omnis arbor bona fructus bonos facit mala autem arbor fructus malos faci

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây sanh trái xấu không phải là cây tốt, cây sanh trái tốt không phải là cây xấu;

ラテン語

non est enim arbor bona quae facit fructus malos neque arbor mala faciens fructum bonu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðám cây mình là vườn địa đàng, có thạch lựu và trái ngon, hoa phụng tiên và cây cam tòng.

ラテン語

emissiones tuae paradisus malorum punicorum cum pomorum fructibus cypri cum nard

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các vì sao trên trời sa xuống đất, như những trái xanh của một cây vả bị cơn gió lớn lung lay rụng xuống.

ラテン語

et stellae caeli ceciderunt super terram sicut ficus mittit grossos suos cum vento magno movetu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì hễ xem trái thì biết cây. người ta không hái được trái vả nơi bụi gai, hay là trái nho nơi chòm kinh cước.

ラテン語

unaquaeque enim arbor de fructu suo cognoscitur neque enim de spinis colligunt ficus neque de rubo vindemiant uva

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng cây vả đáp rằng: ta há sẽ bỏ sự ngọt ngon và trái tươi tốt ta đặng đi xao động trên các cây cối ư?

ラテン語

quae respondit eis numquid possum deserere dulcedinem meam fructusque suavissimos et ire ut inter cetera ligna commovea

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trái cân hai thứ lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; và cây cân giả nào phải vật tốt lành.

ラテン語

abominatio est apud deum pondus et pondus statera dolosa non est bon

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mỗi cây trụ có mười tám thước bề cao, có bao quanh lưới và trái lựu cũng bằng đồng. cây thứ nhì trang sức lưới giống như cây trước.

ラテン語

decem et octo cubitos altitudinis habebat columna una et capitellum aereum super se altitudinis trium cubitorum et reticulum et malogranata super capitellum columnae omnia aerea similem et columna secunda habebat ornatu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài đã xóa tờ khế lập nghịch cùng chúng ta, các điều khoản trái với chúng ta nữa, cùng phá hủy tờ khế đó mà đóng đinh trên cây thập tự;

ラテン語

delens quod adversum nos erat chirografum decretis quod erat contrarium nobis et ipsum tulit de medio adfigens illud cruc

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức chúa trời phán hỏi: ai đã chỉ cho ngươi biết rằng mình lỏa lồ? ngươi có ăn trái cây ta đã dặn không nên ăn đó chăng?

ラテン語

cui dixit quis enim indicavit tibi quod nudus esses nisi quod ex ligno de quo tibi praeceperam ne comederes comedist

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai săn sóc cây vả, sẽ ăn trái nó; và kẻ nào hầu chủ mình ắt được tôn trọng.

ラテン語

qui servat ficum comedet fructus eius et qui custos est domini sui glorificabitu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ cái búa đã để kề rễ cây; vậy hễ cây nào không sanh trái tốt, thì sẽ phải đốn và chụm.

ラテン語

iam enim securis ad radicem arborum posita est omnis ergo arbor quae non facit fructum bonum exciditur et in ignem mittitu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,767,462,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK