検索ワード: khách sạn (ベトナム語 - リトアニア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

リトアニア語

情報

ベトナム語

khách sạn

リトアニア語

viešbutis

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- khách sạn?

リトアニア語

viešbutį?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khách sạn mà.

リトアニア語

viežbučiai, žmogau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bả có khách sạn.

リトアニア語

turi viešbutį.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khách sạn hyatt?

リトアニア語

vėl "hyatt"?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- khách sạn clayton.

リトアニア語

-kleitono viešbutį.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mei đang ở khách sạn.

リトアニア語

mei yra viešbutyje.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khách sạn hay nhà hắn?

リトアニア語

moteliuose ar pas jį.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- có khách sạn đấy thôi.

リトアニア語

- viešbutį.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- yeah, khách sạn cozy cone.

リトアニア語

taip, "jaukiame kūgyje".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỗ sòng bạc của khách sạn.

リトアニア語

Šiandien vykstu į biloksį, į viešbučio kazino.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỗ nào trong khách sạn?

リトアニア語

kur prie motelio?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh sẽ đặt phòng khách sạn....

リトアニア語

surasiu viešbutį.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn nhớ khách sạn grand chứ?

リトアニア語

prisimeni grandl?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- kinh doanh khách sạn thế nào?

リトアニア語

- ...kaip viežbučio reikalai? - mėšlas.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

3 đêm ở khách sạn bốn mùa đấy.

リトアニア語

trys naktys "four seasons" viešbutyje, įsivaizduojat?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chú thích khách sạn đẹp không?

リトアニア語

tau patinka prašmatnūs viešbučiai?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chú chưa bao giờ ở khách sạn đẹp cả.

リトアニア語

aš niekada negyvenau prašmatniame viešbutyje.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh sẽ ở lại khách sạn bao lâu nữa?

リトアニア語

kiek laiko tu žadi pasilikti mano viešbutyje?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- trong khách sạn ambassador ở chicago.

リトアニア語

...viešbutyje "ambassador" Čikagoje, ilinojaus valst. jis gyveno 3-iame aukšte.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,760,890,101 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK