検索ワード: chị (ベトナム語 - ロシア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ロシア語

情報

ベトナム語

chị

ロシア語

сестра

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chị ấy không có bằng lái xe.

ロシア語

У нее нет водительских прав.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.

ロシア語

когда увидят ваше чистое, богобоязненное житие.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con cái của chị em bà là bà được chọn kia, chào thăm bà.

ロシア語

Приветствуют тебя дети сестры твоей избранной. Аминь.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta thấy nó cũng đã tự làm ô uế, và cả hai chị em cùng theo một đàng.

ロシア語

И Я видел, что она осквернила себя, и что у обеих их одна дорога.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chớ cấu hiệp cùng chị em của cha ngươi; vì là cốt nhục của cha ngươi.

ロシア語

Наготы сестры отца твоего не открывай, она единокровная отцу твоему.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời, nấy là anh em, chị em, và mẹ ta vậy.

ロシア語

ибо кто будет исполнять волю Божию, тот Мне брат, и сестра, и матерь.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mầy đã đi theo đường của chị mầy; vậy nên ta sẽ để chén của nó vào trong tay mầy.

ロシア語

Ты ходила дорогою сестры твоей; за то и дам в руку тебе чашу ее.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

đờn bà có tuổi cũng như mẹ, bọn thiếu nữ như chị em, mà phải lấy cách thánh sạch trọn vẹn.

ロシア語

стариц, как матерей; молодых, как сестер, со всякою чистотою.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chị em người đều ở giữa chúng ta chăng? bởi đâu mà người nầy được mọi điều ấy như vậy?

ロシア語

и сестры Его не все ли между нами? откуда же у Него все это?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các ngươi dại nói với các ngươi khôn rằng: xin bớt dầu của các chị cho chúng tôi, vì đèn chúng tôi gần tắt.

ロシア語

Неразумные же сказали мудрым: дайте нам вашего масла, потому что светильники наши гаснут.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các con trai người hay đi dự tiệc, đãi thay phiên nhau trong nhà của mỗi người; và sai mời ba chị em gái mình ăn uống chung với mình.

ロシア語

Сыновья его сходились, делая пиры каждый в своем доме в свой день, и посылали и приглашали трех сестер своих есть и пить с ними.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng có con trai của chị phao-lô biết được mưu gian ấy, đến nơi đồn, vào nói trước cho phao-lô.

ロシア語

Услышав о сем умысле, сын сестры Павловой пришел и,войдя в крепость, уведомил Павла.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bên em cần tuyển nam nữ làm việc online tại nhà độ tuổi từ 18 tuổi trở lên ai cũng có thể tham gia không cần bằng cấp chị cần có điện thoại ☎ bạn nào có nhu cầu liên hệ 0922784229☎

ロシア語

Как звали вашего первого учителя?

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,805,551 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK