プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
Đạn tự hành
ミサイル
最終更新: 2012-04-11 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Đạn.
もう1丁の9ミリ
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
hết đạn.
空か
lựu đạn !
手りゅう弾!
- nạp đạn.
- わかってる!
- Đạn súng?
- 弾道ですか?
Đạn 45 li, bắn tự động.
45口径のセミ・オート、これがマガジン(弾倉)...
- nạp đạn! - nạp đạn!
装填!
và ông ta đã không tự né đạn một mình.
一人で逃げたんじゃないな
và anh ta tự chế đạn, chứng tỏ anh ta bắn rất nhiều.
手作り弾丸を何発も撃つ奴だ
- 1 viên đạn súng ngắn bay với vận tốc... - 700 dặm/h.
拳銃の銃弾の時速は・・・ ―時速700マイル以上
Äánh giá
評価:
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia