プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Địch giáo
独裁
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
có địch!
- 交信!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địch đông quá.
敵が多すぎる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
địch tấn công!
敵の砲火!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng là địch.
だが 彼らは敵対している
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
kẻ địch ở đâu?
- 前線?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không có địch.
- よし、行くぞ - ダスタン、」止めて...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có địch.
奴らが来た
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
có kẻ địch bám theo!
離れて追跡し、すぐに追跡!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
attcus, nhà vô địch!
アティカス 我がチャンピオン
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phe ta hay phe địch?
- 何者だ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ai địch lại gió.
風は 誰にも 壊されない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn giết địch. Đóng nó lại.
ブッ放すだけだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả ba đều là nhà vô địch.
3人共チャンピオンだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã gặp phải địch!
我々は敵に会った
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thấy địch trong cửa sổ.
マズい
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
-(laughing) - bám sát kẻ địch!
敵と接触!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã xâm nhập hành tinh của địch!
敵の惑星に侵入し—
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người khai sáng thì anh vô địch.
"天才の助手としては最高だ" "なんだって?"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- Địch di chuyển nhanh cỡ nào?
速度は?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: