人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
bầu đất
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
đất
土壌 [どじょう]
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Đất.
土地だ
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Đất?
"地球"?
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bầu cử
選挙
trời đất.
すげえ
bầu trời:
sky (カメラの傾き):
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
bầu dục đặc
塗りつぶした楕円
một ông bầu.
興行主ね
xanh như bầu trời.
青は空のこと
bầu hút là gì?
吸引装置って何だ?
- trận bóng bầu dục.
- ラグビーだよ
bầu trời sẽ rất xanh!
♪ 空は 晴れて
- cầu thủ bóng bầu dục.
話をそらすな
hình bầu dục siêu bậc hai
超二次楕円体面
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
lần nào cũng bầu cho ngài.
毎回 あなたに投票を
ngay đó, trên bầu trời đêm.
まさに ここの空でだ
- họ cần một cái bầu hút.
吸引しなければ ピア
cứ gắn với bóng bầu dục đi.
ちょうどサッカーに固執。
ai đã bầu tôi làm lãnh đạo?
つまり、誰が僕を1番にしたのかってこと
anh bầu cho tôi chứ, lauder?
俺に投票したのか