人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
buồn làm mấy tấm sương sương
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
sương
露
最終更新: 2014-06-11 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
sương mù
霧
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
sương mù.
ザ・ミスト
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
khai báo sương mù
霧 (fog) 宣言
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
mấy tấm ảnh ở cabo.
カボからの写真
"làn sương tối.."
♪ dark clouds ♪
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-sương khói tới đây!
煙幕を食らえ!
thêm tí sương kích dục nào.
フェロモン入りの霧を
- sao nhiều sương mù thế?
霧なんて...
buồn
悲しみ
最終更新: 2010-09-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nhưng ai đó gửi cho tôi mấy tấm ảnh.
写真が送られた
lẩn trốn dưới mấy tấm lệnh truy nã khắp nơi?
法の届かん所だ
khá buồn.
] 巧妙でしたね
tấm bùa!
石盤を、渡せ
- tấm 25.
- 25番だな
anh sẽ gởi cho em mấy tấm ảnh của những người hợp hơn.
もう少し立派な人だと想像してた
không... mấy con voi buồn.
ここは職場だ 警官の士気に関わる
ngày ấy là ngày thạnh nộ, ngày hoạn nạn và buồn rầu, ngày hủy phá và hoang vu, ngày tối tăm và mờ mịt, ngày mây và sương mù,
その日は怒りの日、なやみと苦しみの日、荒れ、また滅びる日、暗く、薄暗い日、雲と黒雲の日、
最終更新: 2012-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
mấy cuốn truyện đó là sự say mê buồn tủi... cha tôi
あの本は可愛そうな年寄り 私の父の戯言よ
anh nhớ em. anh ghét mấy thị trấn nhỏ mà nó buồn tẻ.
田舎町を嫌っていた 退屈で興味がわかないと