プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cù bị
キューベ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cù lũ.
フルハウス
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Độ lệch khớp
分岐を結合
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
lệch chuẩn:
標準偏差:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Độ lệch thấu kính
x レンズのオフセット
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói đi, cù lần.
答えろ ヘナチン
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
thành phố cù châu
衢州市
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
lõi bị lệch, nguy hiểm.
コア不整合 危険です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai lỗ mũi lệch nhau?
妙な鼻の穴?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoang chứa lõi bị lệch!
ハウジングがズレてる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- màu sắc lệch tông hoàn toàn.
- 色が完全に間違っている
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi lệch sang bên phải 1 chút.
前進四。 右へ漂流少し。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chênh lệch múi giờ thì sao?
時差ボケは?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
jim, anh bay lệch đường rồi!
ジム コースを外れた!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi! Độ chênh lệch quá lớn.
イエス・キリスト これらの高名は広がります
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy vẫn cần cù vậy. - tuyệt.
よかった 今も学校で?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu mày làm sai lệch chỉ dẫn của tao...
- 私の指示によって・・・ - ちょっと待ってくれ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ là lệch góc ném 1 chút. không!
- 角度調整が必要かも。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đôi khi mọi chuyện lại đi lệch hướng một chút.
時折 物もなくなるが
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thói quen làm lệch chuẩn kĩ năng chiến đấu.
普通の戦い方から かけ離れてる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: