プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
an cựu
アン・クー
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cựu fbi.
元fbiだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cựu cia?
元cia?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cựu hải quân.
元 海兵隊員
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cựu nhân viên fsb.
元fsbだな
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cựu cảnh sát?
元警官か?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ là cựu binh.
だから逃げたのなら
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn chú là cựu sva.
僕はsvaだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là cựu quân nhân?
あなたは 元軍隊?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cựu ska, tình báo Đức
-元ksa ドイツの諜報機関だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ừ. chúa cựu Ước ấy.
旧約聖書のな
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
"cựu" vệ binh quốc gia.
私はジョージア州部隊と一緒だった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vậy anh là cựu quân nhân?
- 職業軍人の子供だったの?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cựu thần đang trả lời cậu.
古い神々は答えているよ ここへ何をしに?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cựu đặc vụ, seymour simmons.
元特別捜査官、 シーモアシモンズ。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lão già đó là một cựu binh!
- 老人は退役軍人だった!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh cựu ước bán nỗi sợ và tội lỗi
旧約聖書では 畏れと罪を説いた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ấy tham gia nhóm cựu thương binh.
彼は負傷した退役軍人の団体に
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể là cựu chiến binh không?
退役軍人かな?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ là cựu nhiếp chính thái hậu nhỉ.
元摂政でした
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: