プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
calvin!
カルヴィン!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
calvin candie.
カルヴィン・キャンディ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nhìn xem. - calvin!
カルヴィン!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuyệt lắm, calvin.
完了です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
calvin, thằng mọi đó... cậu để...
口の利き方を...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
calvin mazer, giám đốc kỹ thuật
カルバン・メイザー 最高技術責任者
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ông nội calvin gửi tôi vào trường luật.
彼の祖父が 私を法学校に
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi tới để gặp ngài calvin candie.
カルヴィン・キャンディさんに会いに
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
calvin,anh nghĩ anh đang làm cái quái gì vậy?
カルバン 一体何を考えてるの?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"cám ơn nhé steven." có gì đâu calvin.
"ありがとう スティーブン" どういたしまして
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tên calvin diehl cố thuyết phục người này chết.
彼、カルバン・ディールは メンバーに死ぬことを勧めた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
calvin, anh không thể giết những người vô tội này
カルバン あなたは 罪のない人を殺せないわ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mọi lời mồm thằng calvin candie nói đều thối như cứt ngựa.
カルヴィンは デタラメ野郎だが―
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
calvin, thằng mọi đen này là ai mà cậu phải tiếp thế?
こんな奴をもてなせと?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
calvin đang ở phòng Đế vương, các ngài đi theo tôi chứ?
カルヴィンは ユリウス・カエサルの部屋に
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lũ mày sẽ đoàn tụ thằng calvin mà "bai bai" với nhau thôi.
お前らも一緒に カルヴィンの元へ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bố calvin và tôi đều khoảng 11 tuổi khi cùng đến học ở trường nội trú.
彼の父親と同期でね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- lột ra. - calvin. chị vừa mới cho con bé mặc đồ đâu ra đấy mà.
カルヴィン せっかく 着せてあげたのに
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bọn tao đến để hạ chúng, mọi việc bung bét ra, đồng sự của tao bị giết, calvin candie bị bắn.
殺そうとしたが 失敗した 相棒とカルヴィンは 殺された
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bác sĩ schultz, tôi nói cho ông biết, dân chơi chọi nô lệ không ai đánh giá cao nghệ thuật tự phô trương hơn monsieur calvin j. candie này đâu.
知っておいて欲しい 黒人ファイト興業で 俺以上の奴はいない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: