検索ワード: chằng chọ (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

chằng chọ

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

chằng còn ai! Được chưa?

日本語

全部なくしたのさ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đã có thể hạ độc tôi và chằng ai biết gì hết.

日本語

私達に出来そうなことはなさそうだ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

roxies. cám ơn chứng giãn dây chằng đầu gối của cha.

日本語

ロキシー ありがとう パパが泣くわ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về khoản trêu chọ thì vern tệ lắm.

日本語

ヴァーンは愛情の見せ方が下手だった。

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi có thế riết các dây chằng sao rua lại, và tách các xiềng sao cầy ra chăng?

日本語

あなたはプレアデスの鎖を結ぶことができるか。オリオンの綱を解くことができるか。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dây chằng của chúng há chẳng bị dứt trong mình họ sao? chúng thác, nào được khôn ngoan chi.

日本語

もしその天幕の綱が彼らのうちに取り去られるなら、ついに悟ることもなく、死にうせるではないか』。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai vá miếng nỉ mới vào cái áo cũ; nếu vậy thì miếng nỉ mới chằng rách áo cũ, mà đàng rách càng xấu thêm.

日本語

だれも、真新しい布ぎれを、古い着物に縫いつけはしない。もしそうすれば、新しいつぎは古い着物を引き破り、そして、破れがもっとひどくなる。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được tuyển chọn là tân cầu thủ ném bóng hàng đầu, cho đến khi dây chằng trong cánh tay bị rách trong giải vô địch bóng chày năm '07.

日本語

有望な選手として指名された 彼は腕の靱帯が切れて '2007年にマイナー落ちした

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những dây của ngươi đã cổi ra, không thể chằng chơn cột và giương buồm được. bấy giờ người ta sẽ chia của cướp bộn bề; kẻ què bắt lấy phần của đó.

日本語

あなたの船綱は解けて、帆柱のもとを結びかためることができず、帆を張ることもできない。その時多くの獲物とぶんどり品は分けられ、足なえまでも獲物を取る。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý tôi là, tôi có thể làm một vài người bực mình , nhưng tôi luôn đem chọ họ bất kì thứ gì họ cần.

日本語

つまり これまでに 数名はイライラさせたかもしれない だが 彼らが必要な物は 'それが何であれ手にいれる

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,943,705 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK