プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chuyến bay 227...
227便...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay lúc 9h.
- 9時だな
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay thế nào?
まったくだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đây là chuyến bay 227.
こちら227便
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay 227, atlanta...
227便こちらアトランタ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay đi vào đêm nay
飛行機は今夜出発します
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay đầu tiên của tôi.
最初は
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay của bà thế nào?
フライトはどうでした?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- 35 phút cho một chuyến bay.
1フライトが35分だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- chuyến bay của anh thế nào?
- 空の旅はどうだった?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay 227, báo cáo cao độ.
227便、高度を教えて下さい
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sẽ là 1 chuyến bay dài đấy.
長いフライトだし
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bắt đầu kiểm tra trước chuyến bay.
発進に備えよ) あれ? どこだ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- chuyến bay thoải mái chứ? - vâng.
いい旅だった?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay của những người đã chết.
死者の飛行
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh còn nhớ bao nhiêu về chuyến bay?
フライトのことをどれ位覚えてますか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay bị trễ vì thời tiết xấu. vâng?
-悪天候で
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay của tôi sẽ khởi hành lúc 6 giờ.
私のは6時の飛行機です。
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta không thể để lỡ chuyến bay
- 飛行機に遅れるわよ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay thẳng qua tây beverly hills.*
フィラデルフィアへようこそ ヘイ! 彼女.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: