人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không có tướng lĩnh nào cả.
将軍はいませんでした
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
không có
そんな気は無いんだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
không có.
‐いや ‐いや?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- không có.
- ホントだよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- có - không - có, có , có!
怒らないで みんなが骨を折ったの
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
không có nhân tính.
人間性も無い
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hắn ta có em trai, và có tướng lĩnh.
兄弟がいる 他の司令官を
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thuộc tính không rõ
未知のプロパティ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
không hề có có cái gọi là 'quá'.
追うことのスリルを 求めているうちはいいが
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chất béo có tính không?
コレステロールは?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuy nó không có hoặc quan tướng, hay quan cai đốc, hay là quan trấn,
ありは、かしらなく、つかさなく、王もないが、
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- có, có.
こっちだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- có biết nói tiếng anh không? - có, có.
- 英語を話せる?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có, có chứ.
いや、気にしてる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- có, có đấy.
- そうだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ta không có tính kiên nhẫn đâu đấy.
私の帽子はまだ? いつまで待たせるの!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- có. có mà.
- ああ ああ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- có, có, thấy rồi.
- 見えた 見えた!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-có, có thể chứ!
本当だよ 彼女はヘビを-
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có. có, quay tay chứ.
はい、自慰をする
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: