プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
truyền thống mà.
伝統だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hoa (truyền thống)
中国語繁字体から(t)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đó là truyền thống
だが、儀式だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
truyền thống đưa tang.
葬儀の伝統です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nó là truyền thống...
- 伝統だから...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hoa (truyền thống) name
中国語 繁体字name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mánh điệp viên truyền thống?
見つけたよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hoa (truyền thống) sang anh
中国語繁字体から英語へ(t)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
và theo nghi thức truyền thống
伝統的に支払いは...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
công viên truyền thống phía tây.
モニュメント公園で 西部文化芸術公演が行われる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
truyền:
タグを削除
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nó là một truyền thống gia đình.
一族の伝統なのか
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đây là về truyền thống, giá trị.
伝統や 価値の話よ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bộ truyền
キャリア
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
anh là một chàng trai truyền thống..
俺は古い人間なんだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
om theo kiểu gascony truyền thống sao?
すぐ みんなを避難させないと
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta phải tiếp nối truyền thống.
僕たちは伝統を続けなくちゃね。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sắc thái biểu tượng truyền thống kdename
kde クラシックアイコンテーマname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
ta không công nhận thứ truyền thống này.
私はそんな伝統知らない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rồi, đó là cách giải thích truyền thống.
以上、伝統的な説明でした
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: