検索ワード: buồn quạ (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

buồn quạ

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

quạ

簡体字中国語

乌鸦

最終更新: 2012-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mac buồn

簡体字中国語

伤心的 mac

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quạ khoang

簡体字中国語

白颈鸦

最終更新: 2012-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các thứ quạ,

簡体字中国語

烏 鴉 、 與 其 類

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọi thứ quạ;

簡体字中国語

烏 鴉 與 其 類

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị buồn ngủ chưa

簡体字中国語

你困吗?

最終更新: 2020-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi buồn bực lắm, lòng tôi hằng đau đớn.

簡体字中国語

我 是 大 有 憂 愁 、 心 裡 時 常 傷 痛

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban đồ ăn cho thú vật, và cho quạ con kêu rêu.

簡体字中国語

他 賜 食 給 走 獸 、 和 啼 叫 的 小 烏 鴉

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mắt tôi hao mòn vì buồn thảm, làng lệt vì cớ cừu địch tôi.

簡体字中国語

我 因 憂 愁 眼 睛 乾 癟 . 又 因 我 一 切 的 敵 人 眼 睛 昏 花

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buồn rầu hơn vui vẻ; vì nhờ mặt buồn, lòng được vui.

簡体字中国語

憂 愁 強 如 喜 笑 、 因 為 面 帶 愁 容 終 必 使 心 喜 樂

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mắt tôi lư lờ vì buồn rầu, tứ chi tôi thảy đều như một cái bóng.

簡体字中国語

我 的 眼 睛 因 憂 愁 昏 花 、 我 的 百 體 好 像 影 兒

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao tôi đã ra khỏi thai để chịu cực khổ lo buồn, cả đời mang sỉ nhục?

簡体字中国語

我 為 何 出 胎 見 勞 碌 愁 苦 、 使 我 的 年 日 因 羞 愧 消 滅 呢

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con ngu muội là một điều buồn rầu cho cha, và một sự cay đắng cho mẹ đã sanh đẻ nó.

簡体字中国語

愚 昧 子 使 父 親 愁 煩 、 使 母 親 憂 苦

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.

簡体字中国語

生 愚 昧 子 的 、 必 自 愁 苦 . 愚 頑 人 的 父 、 毫 無 喜 樂

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai hát cho lòng buồn thảm nghe, khác nào kẻ lột áo mình khi ngày lạnh, và như giấm đổ trên diêm tiêu vậy.

簡体字中国語

對 傷 心 的 人 唱 歌 、 就 如 冷 天 脫 衣 服 、 又 如 鹼 上 倒 醋

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh em vui mừng về điều đó, dầu hiện nay anh em vì sự thử thách trăm bề buộc phải buồn bã ít lâu;

簡体字中国語

因 此 、 你 們 是 大 有 喜 樂 、 但 如 今 、 在 百 般 的 試 煉 中 暫 時 憂 愁

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chớ thì tôi không khóc kẻ bị thời thế khó khăn sao? lòng tôi há chẳng buồn thảm vì kẻ nghèo khổ sao?

簡体字中国語

人 遭 難 、 我 豈 不 為 他 哭 泣 呢 . 人 窮 乏 、 我 豈 不 為 他 憂 愁 呢

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bồ nông và nhím sẽ chiếm lấy đó, chim cú chim quạ sẽ ở đó. chúa sẽ giáng trên đó cái dây lộn lạo và thước thăng bằng trống không.

簡体字中国語

鵜 鶘 、 箭 豬 、 卻 要 得 為 業 . 貓 頭 鷹 、 烏 鴉 、 要 住 在 其 間 . 耶 和 華 必 將 空 虛 的 準 繩 、 混 沌 的 線 鉈 、 拉 在 其 上

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh em còn lên mình kiêu ngạo! anh em chẳng từng buồn rầu, hầu cho kẻ phạm tội đó bị trừ bỏ khỏi vòng anh em thì hơn!

簡体字中国語

你 們 還 是 自 高 自 大 、 並 不 哀 痛 、 把 行 這 事 的 人 從 你 們 中 間 趕 出 去

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai bị sự hoạn nạn? ai phải buồn thảm? ai có sự tranh cạnh? ai than xiết? ai bị thương tích vô cớ? ai có con mắt đỏ?

簡体字中国語

誰 有 禍 患 、 誰 有 憂 愁 、 誰 有 爭 鬥 、 誰 有 哀 歎 、 〔 或 作 怨 言 〕 誰 無 故 受 傷 、 誰 眼 目 紅 赤

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,678,724 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK