検索ワード: giọt (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

giọt

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

giọt mưa

簡体字中国語

雨滴

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

cỡ giọt:

簡体字中国語

雨滴大小 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

& giọt mưa...

簡体字中国語

下雨( r)...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giọt nướcname

簡体字中国語

斑迹name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

giọt nước trên gươngname

簡体字中国語

魔镜name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình giọt nước

簡体字中国語

设置“ k 光线” 屏幕保护程序

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Ở đây hãy đặt kích cỡ của giọt mưa.

簡体字中国語

在此设定雨滴大小 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

bổ sung hiệu ứng ảnh giọt mưa cho digikamname

簡体字中国語

digikam 雨滴图像效果插件name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

giá trị này điều khiển số giọt mưa tối đa.

簡体字中国語

此值控制雨滴的最大数量 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

kẻ nào gieo giống mà giọt lệ, sẽ gặt hái cách vui mừng.

簡体字中国語

流 淚 撒 種 的 、 必 歡 呼 收 割

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa đã nuôi chúng nó bằng bánh giọt lệ, và cho chúng nó uống nước mắt đầy đấu.

簡体字中国語

你 以 眼 淚 當 食 物 給 他 們 喫 、 又 多 量 出 眼 淚 給 他 們 喝

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa đã giải cứu linh hồn tôi khỏi chết, mắt tôi khỏi giọt lệ, và chơn tôi khỏi vấp ngã.

簡体字中国語

主 阿 、 你 救 我 的 命 、 免 了 死 亡 、 救 我 的 眼 、 免 了 流 淚 、 救 我 的 腳 、 免 了 跌 倒

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giọt nước phiên bản 0. 1 viết bởi tiaan wessels 1997 tiaan@ netsys. co. za

簡体字中国語

blobsaver 版本 0. 1 由 tiaan wessels 编写, 1997 tiaan@ netsys. co. za

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

linh hồn tôi, vì ưu sầu, chảy tuôn giọt lệ; xin hãy làm cho tôi vững bền tùy theo lời chúa.

簡体字中国語

我 的 心 因 愁 苦 而 消 化 . 求 你 照 你 的 話 使 我 堅 立

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bèn chổi dậy đặng mở cửa cho lương nhơn tôi; tay tôi nhỏ giọt một dược, và ngón tay tôi chảy một dược ròng trên nạm chốt cửa.

簡体字中国語

我 起 來 、 要 給 我 良 人 開 門 . 我 的 兩 手 滴 下 沒 藥 、 我 的 指 頭 有 沒 藥 汁 滴 在 門 閂 上

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nói vừa dứt, thì thấy các vương tử đến; họ đều cất tiếng lên khóc. vua và hết thảy tôi tớ cũng đều tuôn tràn giọt lụy.

簡体字中国語

話 纔 說 完 、 王 的 眾 子 都 到 了 、 放 聲 大 哭 . 王 和 臣 僕 、 也 都 哭 得 甚 慟

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây có ô xem thử hiệu ứng giọt mưa. ghi chú: nếu bạn đã chọn vùng nào bằng bộ sửa đổi trước này, nó sẽ không do bộ lọc tác động. bạn có thể dùng phương pháp này để tắt hiệu ứng giọt mưa trên mặt của người, lấy thí dụ.

簡体字中国語

这里预览雨滴效果 。 注意: 如果您之前在编辑器中选中过一块区域, 它不会被滤镜影响到。 例如, 您可以使用这个方法来禁用对人脸使用雨滴效果 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

人による翻訳を得て
7,739,725,952 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK