検索ワード: hôi (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

hôi

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

dầu hôi

簡体字中国語

煤油

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người ta dồn ếch nhái lại từ đống, và cả xứ hôi thúi lắm.

簡体字中国語

眾 人 把 青 蛙 聚 攏 成 堆 、 遍 地 就 都 腥 臭

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các sông sẽ trở nên hôi thối; ngòi rạch rặc xuống và khan đi; sậy lau đều chết héo.

簡体字中国語

江 河 要 變 臭 . 埃 及 的 河 水 、 都 必 減 少 枯 乾 . 葦 子 和 蘆 荻 、 都 必 衰 殘

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó sẽ đội khăn bằng gai trên đầu và mặc quần đùi bằng gai nơi lưng, thứ vải nào hay đổ mồ hôi thì không mặc lấy.

簡体字中国語

他 們 頭 上 要 戴 細 麻 布 裹 頭 巾 、 腰 穿 細 麻 布 褲 子 . 不 可 穿 使 身 體 出 汗 的 衣 服

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bèn nói rằng: hai ngươi đã làm cho chúng tôi ra mùi hôi hám trước mặt pha-ra-ôn và quần thần, mà trao thanh gươm vào tay họ đặng giết chúng tôi. cầu xin Ðức giê-hô-va xem xét và xử đoán hai ngươi!

簡体字中国語

就 向 他 們 說 、 願 耶 和 華 鑒 察 你 們 、 施 行 判 斷 、 因 你 們 使 我 們 在 法 老 和 他 臣 僕 面 前 有 了 臭 名 、 把 刀 遞 在 他 們 手 中 殺 我 們

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,530,485 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK