人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
hệ từ
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
mét hệ
国际单位制
最終更新: 2012-09-19 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
liên hệ...
聯絡作者(線上)...
最終更新: 2009-11-19 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
hệ số:
函数类型 :
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
hệ thống
系统
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 7 品質: 参照: Wikipedia
& hệ điều hành
操作系统( o)
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
& hệ toạ độ...
坐标系( c)...
hệ thống chia động từ tiếng pháp
法国共轭体系
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
khay hệ thốngcomment
系统托盘comment
hệ thống lịch:
日历系统 :
chuông hệ thốngcomment
系统铃声comment
xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này
从此文件夹开始查看文件系统
(crontab hệ thống)
(系统计划任务)
chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa.
如果您要使用远程 shell 来登录到远程主机, 选择这个选项 。
một giao diện người điều khiển đơn giản để kết nối đến hệ thống tập tin từ xa
一个可以方便地连接远程文件系统的简易前端
gặp lỗi in. thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:% 1
åºç°æå°é误ã ä»ç³»ç»æ¥æ¶å°éè¯¯ä¿¡æ¯ ï¼% 1
kết nối đến máy tính từ xa sử dụng hệ vỏ bảo mật (secure shell)
使用加密 shell 连接远程计算机
không thể lấy thông tin về máy in. thông điệp từ hệ thống in:% 1.
æ æ³è·åæå°æºä¿¡æ¯ã æ¥æ¶å°éè¯¯ä¿¡æ¯ ï¼% 1 ã