検索ワード: khiến (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

khiến

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

khiến cửa sổ đầy màn hình

簡体字中国語

将窗口放至全屏

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

ngài đã khiến tên trong bao ngài vào trái cật ta:

簡体字中国語

他 把 箭 袋 中 的 箭 、 射 入 我 的 肺 腑

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bốn con thú lớn đó là bốn vua sẽ dấy khiến trên đất.

簡体字中国語

這 四 個 大 獸 就 是 四 王 將 要 在 世 上 興 起

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa khiến suối và khe phun nước, và làm cho khô các sông lớn.

簡体字中国語

你 曾 分 裂 磐 石 、 水 便 成 了 溪 河 、 你 使 長 流 的 江 河 乾 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khiến hộp thoại không có định cho cửa sổ xác định bởi winid

簡体字中国語

将由 winid 指定的窗口中的对话框设为透明

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

ngài khiến các suối phun ra trong trũng, nó chảy giữa các núi.

簡体字中国語

耶 和 華 使 泉 源 湧 在 山 谷 、 流 在 山 間

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khiến hộp thoại không lâu cho một ứng dụng x chỉ ra theo id cửa sổ

簡体字中国語

让 x 应用程序的对话框瞬变值由 winid 指定

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

bấy giờ đấng có bộ dạng người nam lại rờ đến ta và khiến ta nên mạnh.

簡体字中国語

有 一 位 形 狀 像 人 的 、 又 摸 我 使 我 有 力 量

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khiến dòng dõi họ sa ngã giữa muôn nước, và làm tản lạc họ trong các xứ.

簡体字中国語

叫 他 們 的 後 裔 倒 在 列 國 之 中 、 分 散 在 各 地

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đổ cơn thạnh nộ chúa trên chúng nó. khiến sự giận dữ chúa theo kịp họ.

簡体字中国語

求 你 將 你 的 惱 恨 、 倒 在 他 們 身 上 、 叫 你 的 烈 怒 、 追 上 他 們

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.

簡体字中国語

你 又 使 我 的 仇 敵 、 在 我 面 前 轉 背 逃 跑 、 叫 我 能 以 剪 除 那 恨 我 的 人

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bấy giờ chúa dùng chiêm bao làm cho tôi hoảng kinh, lấy dị tượng khiến cho tôi sợ hãi.

簡体字中国語

你 就 用 夢 驚 駭 我 、 用 異 象 恐 嚇 我

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa ban cho người quyền cai trị công việc tay chúa làm, khiến muôn vật phục dưới chơn người:

簡体字中国語

你 派 他 管 理 你 手 所 造 的 、 使 萬 物 、 就 是 一 切 的 牛 羊 、 田 野 的 獸 、 空 中 的 鳥 、 海 裡 的 魚 、 凡 經 行 海 道 的 、 都 服 在 他 的 腳 下

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa khiến loài người trở vào bụi tro, và phán rằng: hỡi con cái loài người, hãy trở lại.

簡体字中国語

你 使 人 歸 於 塵 土 、 說 、 你 們 世 人 要 歸 回

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài khiến nó nhảy như bò con, li-ban và si-ri-ôn nhảy như bò tót tơ.

簡体字中国語

他 也 使 之 跳 躍 如 牛 犢 、 使 利 巴 嫩 和 西 連 跳 躍 如 野 牛 犢

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên ta đánh ngươi, làm cho ngươi bị thương nặng, và khiến ngươi hoang vu vì cớ tội lỗi ngươi.

簡体字中国語

因 此 、 我 擊 打 你 、 使 你 的 傷 痕 甚 重 . 使 你 因 你 的 罪 惡 荒 涼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các ngươi sợ gươm dao; ta sẽ khiến gươm dao đến trên các ngươi, chúa giê-hô-va phán vậy.

簡体字中国語

你 們 怕 刀 劍 、 我 必 使 刀 劍 臨 到 你 們 . 這 是 主 耶 和 華 說 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giô-na-than thương yêu Ða-vít như mạng sống mình vậy, nên khiến Ða-vít lại thề nữa.

簡体字中国語

約 拿 單 因 愛 大 衛 如 同 愛 自 己 的 性 命 、 就 使 他 再 起 誓

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỡi chúa, người ta được sống là nhờ đó; thần linh tôi được sống cũng nhờ đó! xin chúa chữa lành tôi, khiến tôi được sống.

簡体字中国語

主 阿 、 人 得 存 活 、 乃 在 乎 此 . 我 靈 存 活 、 也 全 在 此 。 所 以 求 你 使 我 痊 愈 、 仍 然 存 活

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người lại đo một ngàn, và khiến ta lội qua nước, nước vừa đến đầu gối ta. người lại đo một ngàn, và khiến ta lội qua nước, nước lên đến hông ta.

簡体字中国語

他 又 量 了 一 千 肘 、 使 我 昋 過 水 、 水 就 到 膝 。 再 量 了 一 千 肘 、 使 我 昋 過 水 、 水 便 到 腰

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,993,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK