検索ワード: phó mát (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

phó mát

簡体字中国語

乾酪

最終更新: 2012-09-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

pho mát

簡体字中国語

乾酪

最終更新: 2015-06-02
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mát-xa

簡体字中国語

按摩

最終更新: 2016-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó vương

簡体字中国語

总督

最終更新: 2012-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một trình hệ thống làm cho màn hình làm việc trở nên mát mẻ hấp dẫn.

簡体字中国語

桌面养眼引擎。

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó sẽ bị phó cho quyền thanh gươm, bị làm mồi cho chó cáo.

簡体字中国語

他 們 必 被 刀 劍 所 殺 、 被 野 狗 所 喫

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng như cha biết ta và ta biết cha vậy; ta vì chiên ta phó sự sống mình.

簡体字中国語

正 如 父 認 識 我 、 我 也 認 識 父 一 樣 . 並 且 我 為 羊 捨 命

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người sẽ được thẳng da mát thịt như buổi thơ ấu; người trở lại ngày đang thì.

簡体字中国語

他 的 肉 要 比 孩 童 的 肉 更 嫩 . 他 就 反 老 還 童

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin các đấng hãy cho phép người ta lấy chút nước rửa chơn các đấng, và xin hãy nằm nghỉ mát dưới cội cây nầy.

簡体字中国語

容 我 拿 點 水 來 、 你 們 洗 洗 腳 、 在 樹 下 歇 息 歇 息

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mát-mê-na trốn tránh; dân cư ghê-bim tìm chỗ núp.

簡体字中国語

瑪 得 米 那 人 躲 避 . 基 柄 的 居 民 逃 遁

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy phó các việc mình cho Ðức giê-hô-va, thì những mưu ý mình sẽ được thành công.

簡体字中国語

你 所 作 的 、 要 交 託 耶 和 華 、 你 所 謀 的 、 就 必 成 立

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người xây thành tát-mốt trong đồng vắng, và xây các thành dùng làm kho tàng tại xứ ha-mát.

簡体字中国語

所 羅 門 建 造 曠 野 裡 的 達 莫 、 又 建 造 、 哈 馬 所 有 的 積 貨 城

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy các người đó đi lên do thám xứ, từ đồng vắng xin cho đến rê-hốp, đi về ha-mát.

簡体字中国語

他 們 上 去 窺 探 那 地 、 從 尋 的 曠 野 到 利 合 、 直 到 哈 馬 口

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

a-hi-mát, trong địa phận nép-ta-li; người cũng cưới một con gái của sa-lô-môn làm vợ, tên là bách-mát.

簡体字中国語

在 拿 弗 他 利 有 亞 希 瑪 斯 、 他 也 娶 了 所 羅 門 的 一 個 女 兒 巴 實 抹 為 妻

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,151,139 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK