人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xây dựng
construction
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 29
品質:
xây dựng!
builders!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xây dựng.
- i'm in construction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xÂy dỰng logo
media publications
最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
allo xây dựng.
allo to the builders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(xây dựng) xây cổ cột
cervical column construction
最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiến hành đào hố móng , đài móng bể bằng tay
carrying out manual excavation of foundation pits
最終更新: 2021-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa điểm xây dựng :
construction emplacement:
最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
định hướng xây dựng
oriented development
最終更新: 2020-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai người này đã xây dựng nền móng của chúng ta!
these two guys built our platform!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã xây xong móng cho nơi này.
i already built the foundation for the place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xây dựng lâu đài của bạn, hay bất kỳ cái gì nào, bạn bắt đầu với cái móng.
to make a castle, or any other edifice, you must start with the foundations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu các người muốn xây dựng cho tương lai, phải làm cho nền móng thật vững chắc.
if you're trying to build for the future, you must set your foundation strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nền móng phải được xây dựng trên 1 thứ gì đó.
the foundation has to be built on something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố)
fouilk, bouchon
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
có đập cũng đ*o bể đâu!
you pussy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: