プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
* giá trên đã bao gồm thuế
* price is inclusive of tax
最終更新: 2023-08-11
使用頻度: 1
品質:
* giá đã bao gồm thuế 8%
* prices include tax
最終更新: 2022-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
* giá đã bao gồm thuế vat 10%
* price is inclusive of tax
最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
* giá chưa bao gồm thuế
* prices include taxes
最終更新: 2024-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
(giá trên đã bao gồm:
(including:
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
đã bao gồm 10% thuế vat
vat included
最終更新: 2021-01-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng tiền đã bao gồm thuế vat
total amount excluding vat
最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
* giá đã bao lắp đặt
* prices include tax
最終更新: 2024-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa bao gồm thuế vat
vat included
最終更新: 2025-01-03
使用頻度: 4
品質:
参照:
chưa bao gồm thuế vat
vat included
最終更新: 2024-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá đã bao gồm chi phí vận chuyển
* price includes tax
最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng tiền chưa bao gồm thuế
total amount excluding vat
最終更新: 2024-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
giấy đã bao
coated paper
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá tiền bao gồm cả bữa sáng.
breakfast is included in the price.
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
is service included?
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
tất cả giá chưa bao gồm thuế vat và phí phục vụ
all prices do not include vat
最終更新: 2024-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giá trị hợp đồng nêu trên bao gồm thuế gtgt 10%.
- the above contract value includes 10% value-added tax.
最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
chữ số đã bao
enclosed alphanumerics
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã bao gồm trong chi phí phần mềm
software warranty
最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã bao lâu rồi ?
how long has it been?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照: