プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đám đông:
ooh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đám đông tụ tập lúc 11 giờ.
high mass is at 11:00.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[Đám đông cười]
[crowd laughing]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đám đông tụ họp chiêm ngưỡng
the streets are thronged with onlookers
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- (Đám đông) phải!
- aye!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và đám đông đâu?
and the mob?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[tiếng đám đông]
[ scattered boos, groans ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói trước đám đông
public speaking
最終更新: 2020-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngại đến đám đông.
i'm scared to go into the crowd.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cổng phía đông đã mở
- eastern gate's open.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến đám đông ở phía bắc
take the crowds in the north end
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
4 chắc chắn là đám đông.
four is definitely a crowd.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-........................... -anh ta sợ đám đông.
- he's nervous in public.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đang hòa vào đám đông.
they're blending in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đám đông đã cười tôi, nhưng tôi không quan tâm.
the crowd was laughing at me, but i didn't care.
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
[Đám đông nín lặng, rì rầm]
[crowd hushes, murmurs]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chờ đã, 2 rưỡi là đám đông.
no, wait. two-and-a-half is a crowd.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiếu tự tin trước đám đông
lack of
最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi, rẽ đám đông ra đi.
- all right, break the crowd up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# Đám đông đang hoan hô phileas fogg
# crowds are cheering for phileas fogg
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: