プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đây mới là cách để...
that's the way to...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là cách mà nó ăn.
this is how she feeds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây chính là cách để học.
ezylryb: now, this, this is the way to learn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là cách ông làm ăn sao?
this how you do business?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đây là cách anh làm ăn à?
- is this how you do business?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là một quả táo.
here's an apple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây không phải là cách tao làm ăn.
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tưởng đây là để ăn mừng mà?
i thought this was supposed to be a toast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta đến đây để ăn mừng.
we're here to celebrate. go on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là ăn 1 thúng táo!
eat a whole bushel of apples.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là cách chúng tôi làm ăn ở cleveland.
this is the way we do business in cleveland.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và tôi đến đây để ăn mừng.
and i'm here to celebrate it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là cuộc tấn công khá táo bạo
it was a pretty bold attack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một cách để ăn thịt thỏ.
there's only one way to eat a brace of coneys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- là để ăn mừng việc leon đến đây.
- it's to celebrate my brother leon's visit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không tới đây để ăn thịt anh.
i didn't come to eat your flesh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh mang em đến đây để ăn kẹo sao?
did you bring me here to eat candy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn tôi đang ở đây để ăn mừng cùng tôi.
my friends are here to celebrate with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
butch, đây không phải lúc để ăn mừng.
butch, this is not the time to celebrate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là lý do giết cô chẳng để làm gì. cô ăn táo chứ?
that's why there's no sense to be killin' you yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: