人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đây là của tôi.
okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là của tôi!
it's my bag!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là vi tính của tôi?
- is that my computer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tử vi của tôi.
my horoscope.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là vi-rút.
it's a virus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là cạc của anh... không sao mà.
this is my name card... lt's ok.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tử vi hàng ngày của tôi
my daily horoscope
最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng vi phạm luật của tôi.
don't shit in my lawn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đưa đây, của tôi, của tôi.
give me. are you crazy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
của tôi đây.
here's mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là quảng cáo ưa thích nhất của tôi trên ti vi
this is my favourite advert's on television
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
con của tôi đây
are you married
最終更新: 2020-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
của tôi là đây.
this is mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây không phải hành vi của người boov.
this is not how a boov behaves!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là 1 -l-19.
this is one-l-19.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tưởng tượng thử coi bị một con rít cắn... ở tuổi của tôi.
imagine being bitten by a centipede in this day and age.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lại là cái tiếng rít đó nữa.
- there's that hum again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ăn cạc k
hide k
最終更新: 2015-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照: