検索ワード: Đây là những gì ở lab chúng tôi có (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đây là những gì ở lab chúng tôi có

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là những gì chúng tôi có.

英語

here's what we have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là tất cả những gì chúng tôi có.

英語

this is all we got.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là những gì chúng ta có .

英語

that's all we have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là những gì tôi có.

英語

here's what i do know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là những gì tôi có bây giờ.

英語

this is what i have now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là những gì chúng ta làm ở đây?

英語

this is what we do here, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là những gì ta có ở simcon.

英語

this is what we got from simcon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những gì chúng tôi làm đây là khoa học.

英語

what we do here is science.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả những gì chúng tôi có về larkhill nằm ở đây.

英語

everything we've got on larkhill is in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây chúng tôi có internet.

英語

we do have the internet out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

abe, ông là tất cả những gì tôi có ở đây.

英語

you knew he was gonna die,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi e rằng những gì chúng ta đang có ở đây...

英語

- what we have here is a case ... - kittridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những gì chúng ta có thế iàm ở đây ià chết!

英語

all we can do here is die. covering fire!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây, chúng ta sẽ có những gì chúng ta cần.

英語

out here, we're used to getting what we want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những gì họ có thể làm ở nơi đó, chúng ta hoàn toàn có thể làm ở đây.

英語

what they do in those places, we can do here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có thể làm gì đây.

英語

what's that? you want part of the cut?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có cái gì đây nhỉ?

英語

well, what do we have here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không sai, những có gì đó ở đây mà chúng ta không hiểu.

英語

i'm sorry, it hurts to be wrong, doesn't it, hermann?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có những gì ở đây?

英語

what have we got?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta thấy được những gì chúng ta muốn thấy ở đây.

英語

we see what we want to see in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,939,060 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK