プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đã ngủ dậy chưa?
have you waken up yet?
最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ngủ chưa?
i didn't... i just got home.
最終更新: 2017-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đã ngủ chưa?
have you been to bed yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã ngủ chung chưa?
have you fucked him already?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng thống đã dậy chưa?
is potus up and about yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cậu đã ngủ tí nào chưa?
- have you slept yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã ngủ?
had i slept?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố đã ngủ.
- you were asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tỉnh dậy chưa?
"waking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi vừa ngủ dậy
i just finished my nap.
最終更新: 2022-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã ngủ với...
just a little bit louder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
caleb dậy chưa?
caleb up yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ con dậy chưa?
- is mam up yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ray, anh dậy chưa?
yo, are you up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ dậy tôi đánh răng
i usually sleep before 12pm
最終更新: 2022-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã ngủ cả ngày.
i slept all day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mới ngủ dậy à?
have you woken up?
最終更新: 2016-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã dậy chưa ? sao bạn ngủ nhiều thế
do you get up
最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sợ miệng hôi vì ngủ dậy chưa đánh răng.
i am afraid i might have morning breath.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照: