検索ワード: Đình công (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đình công

英語

strike action

最終更新: 2014-05-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đình công

英語

strike action

最終更新: 2010-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đình công?

英語

- the factory in mexico is offline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sổ gia đình công giáo

英語

christian family books

最終更新: 2013-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cũng sẽ đình công.

英語

i will also strike.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đúng, đình công, đình công.

英語

strike! strike!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh định cấm đình công à?

英語

are you going to ban strikes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gia đình, công lý, danh dự,

英語

family, justice, honour,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ bị đình chỉ công tác

英語

i'll be suspended.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nhân kêu gào đòi đình công.

英語

the workers were ready to strike.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu còn đình công nữa thì sao?

英語

what if there are more strikes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thầy bị đình chỉ công tác sao.

英語

- you've been sacked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- gia đình tôi, công việc của tôi.

英語

- my family, my business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 cuộc đình công sẽ làm tê liệt...

英語

a strike there will knock out infrastructure...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đình chỉ công tác, trừ lương hả?

英語

thirty days without pay. what? suspended without pay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anwar kêu gọi đình công từ ngày mai

英語

anwar called a strike to start tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng em đang bị đình chỉ công tác.

英語

you're suspended!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công việc gia đình

英語

the family business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc đình công đã được hủy bỏ vào lúc này.

英語

you think they've discovered the body by now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có lý do gì để cho họ đình công nữa?

英語

why on earth should they go on strike again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,759,262,992 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK