検索ワード: Đó là sự thật (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là sự thật

英語

it's true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

Đó là sự thật.

英語

- that's the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

Đó là sự thật!

英語

- see?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là sự thật.

英語

- i know. - well, it's the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là sự thật!

英語

- i's the truth!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đó là sự thật.

英語

and that's for truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, đó là sự thật.

英語

yeah, it's the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nếu đó là sự thật...

英語

- if there be truth...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là sự thật à?

英語

it's the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng đó là sự thật

英語

but it's true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng đó là sự thật.

英語

- it's true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là sự thật! Đó là sự thật!

英語

it's true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó không phải sự thật.

英語

[ chuckling ] [ matt ] it's not right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự thật đó mike

英語

bạn làm việc vào buổi tối sao?

最終更新: 2020-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện đó thật sự không...

英語

that wouldn't really...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật sự đó.

英語

- seriously.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự cừ lắm đó.

英語

classy, actually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,016,744 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK