プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đó là vì công việc.
it was for work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là công việc .
you focus on the job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì công việc .
for a job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy đó là vì công việc hay tình yêu?
so, was it work or love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sống vì công việc.
lived for his work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì công việc ư?
for work?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là bởi vì công việc này ko an toàn.
- that's because we're not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó luôn là vì việc kinh doang
it's all business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ vì công việc thôi.
it serves a purpose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì đó là công lý.
because it's justice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì đó là việc làm?
because it's a job?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ vì công việc mà thôi.
- i was just doing my job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, vì đó là công việc của anh, eric.
no, because it's your job, eric.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có người gọi đó là công việc vì tình yêu.
some called it a labor of love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công việc đó?
you call that work?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bởi vì đó là việc của tôi!
because that's my job!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi tới đây vì công việc.
we"re here on official business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- chu đi chăn dắt vì đó là công việc của chú thôi.
- i go droving 'cause that's my job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì đó là... việc con người làm?
because it's... what people do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì đó không phải là việc của cô.
that's because it's none of your business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: