プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Được rồi, xin cảm ơn.
- all right, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, cảm ơn.
okay, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- Được rồi, cảm ơn.
- no, i'm all right, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốt, được rồi cảm ơn
all right, all right thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, cảm ơn anh.
all right, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Được rồi, cảm ơn anh.
- ok, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin cảm ơn.
thank you.
最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 4
品質:
cá hồi được rồi, cảm ơn.
salmon will be good, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi làm được rồi. cảm ơn.
i got this one covered, pal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Được rồi. cảm ơn ông bà.
thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, xin lỗi
sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
tôi uống nước được rồi, cảm ơn.
i'm good with water for now, though thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trà được rồi bà ơi, cảm ơn.
i'll have some tea, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Được rồi, cảm ơn tom. Được rồi.
thank you, tom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, cảm ơn ông rất nhiều.
okay, thank you very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, cảm ơn. không có gì.
all right, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, được rồi, xin lỗi.
oh, okay. sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi. xin lỗi anh?
excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, xin mời lên xe.
okay, welcome aboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Được rồi. - vậy đi, sillane. - cảm ơn.
- all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: