検索ワード: Đại hội Đảng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đại hội Đảng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đại hội võ lâm

英語

the ranking event

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại hội bắt đầu rồi

英語

it's going to start

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tới đại hội toi san

英語

come to the tournament in toi san.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phù thủy của đại hội đồng.

英語

grand coven witch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu ở đây đến hết Đại hội?

英語

- staying for the whole festival?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta không chờ được đại hội.

英語

woman: he couldn't wait to get to the festival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có 1 đại hội ở học viện aryan

英語

a rally at the institute of aryan culture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại hội tinh võ phật sơn có quy định.

英語

this street is closed off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin chào các nhân sĩ võ lâm tham gia Đại hội

英語

welcome to this ranking event

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc điều tra đại hội thẩm của anh đã kết thúc.

英語

your grand jury investigation ended.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo quy định của đại hội võ đạo lần thứ nhất:

英語

we follow the rules of the highest martial arts order in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nợ anh một lời xin lỗi về vụ đại hội thẩm.

英語

i owe you an apology about the grand jury thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em hỏi tại sao bạch long giáo không tham dự Đại hội

英語

i asked why doesn't bai xiao clan enter the event

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó sẽ được công bố và ra mắt tại Đại hội lần sau.

英語

it should be published and launched at the next festival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên 10 ngày tới, họ sẽ tổ chức Đại hội đó ở đây

英語

so ten days from now, they'll hold a ranking event here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một đại hội thẩm muốn buộc tội hắn, hắn mua chuộc kết quả.

英語

a grand jury tries to indict him, he buys the outcome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô bị bắt vì tội gây xáo trộn và nhận đút lót đại hội thẩm.

英語

you're under arrest for grand jury tampering and bribery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây là nơi mà ta sẽ có Đại hội liên hiệp châu phi kì tới.

英語

- here is where we will have the next pan-african congress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào mừng các bạn tham gia Đại hội võ thuật toàn quốc lần thứ 23 tại bắc kinh

英語

live from beijing, the fourth round of the wu lin wang championship!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa các đồng chí đại biểu... của Đại hội Đại biểu lần hai của quốc tế cộng sản.

英語

comrades, delegates to the 2nd congress of the comintern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,467,243 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK