検索ワード: Đầu tuần (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đầu tuần

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bắt đầu tuần mới rồi.

英語

we started a whole new week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu từ vài tuần trước.

英語

started a few weeks ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đến lượt mi đấy, Đầu tuần lộc.

英語

make your move, reindeer games.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tên đầu bếp của hội tuần Đêm.

英語

just a cook in the night's watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hendrix, anh cầm đầu toán tuần tiễu.

英語

hendrix, lead the patrol. - aye, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giấc ngủ ngon đầu tiên cả tuần nay.

英語

- first good sleep he's had in over a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu từ tuần trước, ông cheuk

英語

for the last week, mr. cheuk

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rico, ngươi dẫn đầu đoàn tuần tra đi.

英語

rico, you're on litter patrol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"mùa giải bắt đầu vào chủ nhật tuần tới.

英語

"the season starts next sunday.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cháu nó bắt đầu học piano tuần trước.

英語

she started piano last week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiệm vụ đầu tiên, cuộc tuần tra đầu tiên.

英語

first command, first patrol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ổng sẽ không quay lại cho tới đầu tuần.

英語

- he won't be back till the first of the week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi định sẽ theo nó bắt đầu từ tuần tới.

英語

i was planning on starting it next week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần đầu tiên mở rộng tường, họ mất đến tám tuần.

英語

first time they expanded the wall, it took 'em twice that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuy đứt đầu nhưng vẫn có thể sống trong nhiều tuần.

英語

remaining alive headless for weeks at a time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần đầu tiên của chúng tôi là... trong tuần trăng mật.

英語

-our honeymoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy ghi hình của chúng ta đã chộp được anh ta vào đầu tuần này.

英語

our cameras tried to catch up with him earlier this week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị đã xếp hình ngay tuần đầu tiên.

英語

i fucked my r.a. the first week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay từ tuần đầu em ở văn phòng

英語

since my first week at the office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tuần tra thật sát ở 2 đầu sông.

英語

have them glass this river upstream and down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,339,402 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK