検索ワード: Đặt lại đồng bộ hóa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đặt lại đồng bộ hóa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đặt lại bộ điều giải

英語

reset modem

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đặt lại

英語

reset

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Đang đặt lại bộ điều giải

英語

resetting modem

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

11252=cài đặt Đồng bộ

英語

11252=sync settings

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cài đặt lại

英語

reinstall

最終更新: 2019-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hòa đồng bộ.

英語

synchronizing (syn)

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng & bộ ldap

英語

ldap sync:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không đặt lại

英語

noreset

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng bộ đồng hồ.

英語

all right. hold on, ladies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& luôn luôn đồng bộ

英語

sync always

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đặt lại câu hỏi

英語

- objection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉnh lại đồng hồ.

英語

reset the clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đặt lại mực nước biển, giảm 200 bộ.

英語

fuel tank's dry as a martini. activate the ils landing system, but recalibrate sea level... ..minus 200 feet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm.

英語

selecting this option synchronizes these two buffers.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đặt lại biểu tượng thẻ

英語

reset contents

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải mua lại đồng phục.

英語

i had to pay for the uniform.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao cô lại đồng ý?

英語

why did you agree?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ có một cú hích đẹp được đồng bộ hóa.

英語

so we get a nice synchronized kick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng bộ hóa và lưu trữ file với một pc tương thích.

英語

synchronize and store files with a compatible pc.

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh xem lại đồng hồ báo thức đi.

英語

something must be wrong with your alarm clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,331,152 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK