検索ワード: Để tôi xem (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Để tôi xem

英語

i'll have to check

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tôi xem.

英語

let me see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

Để tôi xem!

英語

c'mon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tôi xem.

英語

- i'm checking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tôi xem nào

英語

let me see

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hãy để tôi xem.

英語

brÜno: let me have a look at those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, để tôi xem.

英語

here, let me see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tôi xem lại.

英語

- let me check.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tôi xem nào!

英語

-here, let me look at that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tôi xem tay nào

英語

let me see your hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tôi xem sao nhé.

英語

i'll see what i can do.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

okay... để tôi xem nào.

英語

okay... let's take a look at you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tôi xem một vòng.

英語

- i'm having a look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- để tôi xem - cảm ơn

英語

- well, let me check. - thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tôi xem hồ sơ này.

英語

let me see this file.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ chút, để tôi xem lại.

英語

hold on. let me check my records.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tôi xem một cái, nhỉ?

英語

let me take a look, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lại đây. Để tôi xem nào.

英語

- let me see that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tôi xem có chuyện gì.

英語

let me see what's going on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy để tôi xem nào, goken.

英語

let me see , goken .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,474,620 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK