検索ワード: Địa chỉ đến: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Địa chỉ đến:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Địa chỉ :

英語

address:

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 17
品質:

ベトナム語

............, địa chỉ:

英語

............building, which is located at:

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Địa chỉ

英語

address (geography)

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 41
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địa chỉ.

英語

the address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địa chỉ!

英語

the address! oh, this is impossible!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Địa chỉ?

英語

where do you live?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ đến qua...

英語

just passing through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ đến một mình.

英語

she came alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

" chỉ đến gặp suza.

英語

"just come meet suza.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

con chỉ đến xin việc

英語

i was just applying for a job at the coffee house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ đến khi nằm mộng,

英語

(sailor moon theme)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ đến chơi thôi à?

英語

just a social visit then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chưa kể đến địa chỉ nữa.

英語

not to mention the address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai đó gọi đến và thay đổi địa chỉ đến rồi.

英語

somebody called to change the drop-off address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu đã gửi địa chỉ đến tất cả mọi người?

英語

you sent directions to everyone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh chỉ đến để chiến đấu.

英語

he's just here to fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đi nào, mới chỉ đến barstow.

英語

come on, just till barstow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chỉ đến garner thôi đấy, okay?

英語

- just as far as garner, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những con số này chỉ đến các địa điểm.

英語

these numbers indicate locations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ đã truy địa chỉ đến một nhà kho vô chủ, và phát hiện một quả bom.

英語

they traced the address to a derelict warehouse. they found a bomb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,944,468 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK