検索ワード: Đọc truyện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đọc truyện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

truyện.

英語

stories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

truyện dài

英語

long story

最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu truyện.

英語

stories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

truyện gì?

英語

a story? about what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đọc truyện tranh.

英語

he reads comic books.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đọc truyện để ngủ à?

英語

a bed time story?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đọc truyện đó đấy.

英語

[woman #2] i'm reading the book right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

truyện tranh

英語

comic

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hết truyện rồi.

英語

the end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

truyện mạ à?

英語

ghost story?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em còn chưa đọc hết cuốn truyện.

英語

i haven't read all the books yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao do đọc truyện tranh à?

英語

what from reading a comic book?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có thích đọc truyện không

英語

what color shirt are you wearing today?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ đi đọc truyện tranh thôi.

英語

i'm gonna go read a book with pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn chị đọc truyện cho nghe không?

英語

would you like me to read you a story?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trước khi đọc truyện, con biết rồi.

英語

- before comics, i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng không đọc truyện tranh. tuyệt.

英語

he doesn't read comic books...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu muốn ông đọc truyện cho nghe không?

英語

- shall i read to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu thích đọc truyện tranh phải không?

英語

hey, you're into comic books, aren't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích nghe nhạc đọc truyện tranh xem phim

英語

i love listening to music, reading comics, watching movies;

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,182,652 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK