検索ワード: Độ dốc trung bình: value_1, value_2 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Độ dốc trung bình: value_1, value_2

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trung bình:

英語

mean:

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 14
品質:

ベトナム語

nhiệt độ trung bình oc

英語

average temperature oc

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trung bình

英語

average

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 14
品質:

ベトナム語

nhiệt độ trung bình mẫu thử

英語

average temperature of samples

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trung bình cộng

英語

arithmetic mean

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cỡ trung bình.

英語

i am just normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cao trung bình

英語

- normal height.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trung bình ý?

英語

- just average?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ tinh khiết trung bình chỉ khoảng 60%.

英語

the average purity is only about 60 percent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ dốc

英語

steepness

最終更新: 2014-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ dốc mái

英語

roof slope

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ dốc thủy lực

英語

hydraulic gradient

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

độ dốc, độ nghiêng

英語

slope

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

độ dốc tự nhiên

英語

natural slope

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thước đo độ dốc/góc

英語

clinometer

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin về độ dốc mái thấp

英語

low slope roof details

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin độ dốc mái tiêu chuẩn

英語

standard roof slope details

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

độ dốc của một đường cong tại một điểm

英語

slope of a curve at a point

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mình sẽ đi theo độ dốc tự nhiên của cát.

英語

i'm going with the natural slope of the sand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

độ dốc nhỏ trên sàn. không thể nào f...

英語

there's a slight angle to the floor in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,554,457 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK