プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bả không hạnh phúc.
she's not happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy không hạnh phúc.
listen, she's an unhappy person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không hạnh phúc sao?
aren't you happy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con đã không hạnh phúc.
- i wasn't happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông cô không hạnh phúc.
you don't seem happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôn nhân không hạnh phúc à?
bad marriage situation here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ không hạnh phúc.
we would have become unhappy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chờ đợi là hạnh phúc
i still hope =))
最終更新: 2020-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các con đúng là không hạnh phúc?
- were you really so unhappy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạnh phúc
happiness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 25
品質:
参照:
hạnh phúc.
mercy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# hạnh phúc
perfection
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trông ông có vẻ không hạnh phúc.
- i know. - you don't look very happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"hạnh phúc"
"felicity. "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- anh có vẻ không hạnh phúc về điều này.
- you don't seem happy about it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là có một cuộc hôn nhân không hạnh phúc.
probably had a very unhappy marriage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta bảo là "hôn nhân không hạnh phúc".
she says, "not good."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cô ấy không hạnh phúc đến thế à, bobby?
was she that unhappy, bobby?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thể chịu nổi nếu em không hạnh phúc.
i couldn't bear it if you were unhappy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao tớ lại không hạnh phúc với robin được chứ?
how could i not be happy with robin?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: