検索ワード: Đừng lãng phí thời gian của bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng lãng phí thời gian của bạn nữa.

英語

well, you wasted you r time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lãng phí thời gian của anh.

英語

don't even waste my time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lãng phí thời gian.

英語

don't waste time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lãng phí thời gian của anh nữa.

英語

stop wasting my dick time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng làm lãng phí thời gian của tôi.

英語

-don't waste my time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng phí thời gian của tôi.

英語

give me a hard time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lãng phí thời gian.

英語

wasted time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì đừng lãng phí thời gian.

英語

best not to waste time, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng phí thời gian của anh nữa

英語

- do not waste your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang lãng phí thời gian của tôi

英語

i'm wasting my time

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh lãng phí thời gian.

英語

you wasted time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và anh đang lãng phí thời gian của anh.

英語

and you're wasting your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị đang lãng phí thời gian.

英語

you're wasting your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lãng phí thời gian nữa. hiểu không?

英語

let's not waste any more time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đang làm lãng phí thời gian của tôi

英語

he's wasting my time

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đang lãng phí thời gian của cả hai ta.

英語

you're wasting your time and mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi lãng phí thời gian của tôi đi, james.

英語

stop wasting my time, james.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang lãng phí thời gian đấy.

英語

open the door! you're wasting your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các người đã lãng phí thời gian của tôi rồi.

英語

you've wasted enough of my time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đang lãng phí thời gian đấy.

英語

- you're wasting your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,233,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK