検索ワード: Điều cần cải thiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Điều cần cải thiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

"cần cải thiện thêm"

英語

"room for improvement."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sẽ cải thiện thôi.

英語

then you'll be most improved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trò chơi khăm cũng cần cải thiện nữa.

英語

and the prank needs more work, as well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cải thiện kỹ năng mềm

英語

process of fostering knowledge

最終更新: 2022-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cải thiện đi burton.

英語

fix that, burton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần có kết quả cải thiện.

英語

we need to start making progress, showing results.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hà lan vẫn cần phải cải thiện - robben

英語

robben eyes dutch improvements

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể cải thiện

英語

perhaps even improve on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay cải thiện được chút nào.

英語

make any better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng là 1 sự cải thiện."

英語

it's an improvement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đang cố gắng cải thiện

英語

i'm trying to improve it

最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cải thiện chuyện đó.

英語

could certainly be improved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cải thiện gì với bob chưa?

英語

have things improved with bob?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ đang muốn cải thiện tiếng anh

英語

i speak english very poorly

最終更新: 2021-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất lịch sự có thể cải thiện được.

英語

impolite would be an improvement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi việc có cải thiện chút nào chưa?

英語

have you been in love with her long?

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng cải thiện tiếng anh

英語

learn english and then ielts is easier

最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cải thiện, phát triển kỹ năng giao tiếp

英語

exchange and learn

最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì giúp tôi cải thiện chất lượng giấc ngủ

英語

because it helps me improve my sleep quality

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần phải suy nghĩ kỹ về tình huống này và cách cải thiện nó.

英語

i must think over my position and how i may improve it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,936,065 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK