検索ワード: Điều chỉnh tăng cực đại Độ cao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Điều chỉnh tăng cực đại Độ cao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sỐ thuẾ gtgt ĐiỀu chỈnh tĂng

英語

increase adjustment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi tiêu điều chỉnh tăng số thuế phải nộp

英語

bill reduction adjustment longer

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẻ của các cậu được điều chỉnh theo mật độ cao của kinshasa phải không?

英語

your drop cards are adjusted to kinshasa density altitude, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những lá bài của anh đã được điều chỉnhđộ cao tỷ trọng kinshasa, được chứ?

英語

your drop cards are adjusted to kinshasa density altitude, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ Điều chỉnh tăng do đánh giá chênh lệch lãi tỷ giá cuối năm các tk phải trả có gốc ngoại tệ

英語

+ increase for profit from revaluation of yearend exchange rate of accounts payable in foreign currency

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá xe trên cũng có thể điều chỉnh tăng hoặc giảm tại thời điểm thanh toán nhận xe tùy thuộc chính sách thuế của chính phủ và chính sách giá của hyundai thành công việt nam (htc).

英語

this price can be adjusted to rise or decrease at the time of payment, depending on tax policy by the government and price policy by hyundai thanh cong vietnam (htc)

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc dù công ty cho rằng công ty thực hiện dự án sẽ tăng vốn cần thiết để tài trợ cho dự án và vốn hoạt động sau khi hoàn thành dự án, có thể những khó khăn bất khả kháng có thể công ty thực hiện dự án không để tăng vốn bổ sung cần thiết để thực hiện dự án, hoặc tiền thu được từ thòa thuận hoạt động jce cho công ty thực diện dự án cộng với vốn bổ sung được điều chỉnh tăng sẽ không đủ để đáp ứng tất cả các yêu cầu về vốn, hoặc hoạt động kêu gọi vốn sẽ không đủ đáp ứng, đòi hỏi công ty thực hiện dự án tìm cách huy động vốn bổ sung, bên cạnh thỏa thuận hoạt động jce và những nguồn kêu gọi vốn tiềm năng khác, bao gồm cả việc tài trợ bằng vay nợ ngắn hạn hoặc dài hạn, hoặc tài trợ bằng vốn cổ phần.

英語

although the company believes that the project company will successfully raise all of the capital necessary to fund the project and for working capital after completion of the project, it is possible that unforeseen difficulties may cause the project company to fail to raise the additional capital necessary to operate the project, or that the proceeds from the jce operating agreement into the project company plus the additional capital raised will be inadequate to satisfy all capital requirements, or that such financing may be untimely procured, requiring the project company to obtain alternative financing in addition to the jce operating agreement and the other anticipated sources of financing, including supplementary short-term and long-term debt financing, or equity financing.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,635,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK