検索ワード: Điểm tín dụng của bạn là gì? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Điểm tín dụng của bạn là gì?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

"quan điểm của bạn là gì".

英語

what's-the-point u.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Điểm mạnh của đất nước bạn là gì?

英語

what is your country's strength?

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quan điểm củalà gì?

英語

what's your position?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhược điểm củalà gì?

英語

what's the downside of asking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Điểm tín dụng của anh là 240. 240 đó!

英語

your credit score's a 240. a 240!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tín hiệu là gì?

英語

what's the signal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy điểm chung của họ là gì?

英語

the most common factor among the victims?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thẻ tín dụng của anh.

英語

your credit card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thẻ tín dụng của ông đâu?

英語

no tie, dear me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thẻ tín dụng của hắn đâu.

英語

right here, captain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tín dụng

英語

credit

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 14
品質:

ベトナム語

- và thẻ tín dụng của anh...

英語

- and your credit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tín dụng của anh ta rất tốt.

英語

his credit is good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thẻ tín dụng

英語

credit cards

最終更新: 2012-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thẻ tín dụng và tiền mặt của em.

英語

credit cards and cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

loại tín hiệu gì?

英語

what kind of distress?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thẻ tín dụng.

英語

- paycheck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoạt động tín dụng

英語

excluding corporate bonds

最終更新: 2022-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điểm số tín dụng chỉ ghi lại đến năm 1988.

英語

credit scores only go back to 1988.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh số tín dụng

英語

revenue from debt collection

最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,727,432 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK