検索ワード: đáp ứng kịp thời (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đáp ứng kịp thời

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đáp ứng

英語

dap cancer

最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáp ứng.

英語

meet (check) the helm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáp ứng xung

英語

impulse response

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đáp ứng bận:

英語

busy response:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắt kịp thời đại

英語

catch up with the times

最終更新: 2023-10-13
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đáp ứng hết.

英語

i'm your man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đáp ứng kết nối:

英語

connect response:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đáp ứng trả & lời:

英語

answer response:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cứu thua kịp thời đó.

英語

good save.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó không đáp ứng!

英語

it's not responding!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiết kế web đáp ứng

英語

responsive web design

最終更新: 2015-03-31
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ashur cũng đáp ứng hết.

英語

whatever your needs, ashur provides.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chưa đáp ứng được trong thời kỳ hội nhập quốc tế

英語

the period of international integration

最終更新: 2019-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui đã gặp cô kịp thời.

英語

i'm glad i caught you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

may là a quí kịp thời gọi tôi

英語

good thing kwal called me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu chúng ta chữa trị kịp thời.

英語

but these days, at least we can control it, if we get there in time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể loại kịp thời không?

英語

can you eliminate them in time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là không can thiệp kịp thời.

英語

didn't get there in time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có chứ, tôi cố gắng theo kịp thời đại.

英語

yes, i do, i try to be modern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã kịp thời ngăn chặn chúng.

英語

we were in time to stop them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,152,881 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK