プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đáp ứng
dap cancer
最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đáp ứng.
meet (check) the helm
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chưa đáp ứng được trong thời kỳ hội nhập quốc tế
the period of international integration
最終更新: 2019-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui đã gặp cô kịp thời.
i'm glad i caught you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
may là a quí kịp thời gọi tôi
good thing kwal called me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu chúng ta chữa trị kịp thời.
but these days, at least we can control it, if we get there in time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể loại kịp thời không?
can you eliminate them in time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là không can thiệp kịp thời.
didn't get there in time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có chứ, tôi cố gắng theo kịp thời đại.
yes, i do, i try to be modern.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã kịp thời ngăn chặn chúng.
we were in time to stop them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: