検索ワード: đây là ai vậy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là ai vậy?

英語

- who are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là tiền của ai vậy?

英語

whose money was it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là nước cờ của ai vậy?

英語

whose move is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai vậy

英語

who's this guy?

最終更新: 2023-07-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai vậy.

英語

hello.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai vậy?

英語

- who spoke?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ai vậy?

英語

- yeah, who is this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"chúng ta" ở đây là ai vậy?

英語

what is this "we"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

đây là giả thuyết của ai vậy?

英語

and whose theory is that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở đây ai cũng như vậy.

英語

- and so is everyone else in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đây vậy?

英語

who's this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy ta là aiđây vậy?

英語

am i not master of this house?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

của con đây, paganini. - ai vậy?

英語

here you are, paganini.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai ở đây vậy?

英語

who's there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nếu ông... vậy đây là ai?

英語

but if you're-- who's this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ai ở đây vậy?

英語

man: who's there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì đây là ai tôi sẽ trả tiền.

英語

- then who the hell is- - i'll pay you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trước đây có ai từng làm vậy chưa?

英語

-anybody ever done that to you before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ai sống ở đây vậy?

英語

- who lives here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai kêu gào ở đây vậy?

英語

who calls here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,768,210,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK