検索ワード: đã từ rất lâu rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đã từ rất lâu rồi

英語

for a long time

最終更新: 2021-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã rất lâu rồi

英語

it seems a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã rất lâu rồi.

英語

this was a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ rất lâu rồi.

英語

it's about twenty and whole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã làm vậy từ rất lâu rồi.

英語

i've done it for a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất lâu rồi

英語

a long time ago

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi thứ đã sai từ rất lâu rồi.

英語

- things have been wrong a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất lâu rồi...

英語

- a very long time ago...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta đã chờ ngày này từ rất lâu rồi.

英語

- i have waited for this day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu anh ấy đã từ rất lâu rồi!

英語

i was in love with him for so long!

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã làm thế từ rất lâu rồi.

英語

we don't kill humans, and we don't drink their blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chờ rất lâu rồi, nên...

英語

i've been waiting a long time to try that out, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chờ ngày này rất lâu rồi

英語

i've been waiting for this date for a long time

最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã đợi rất lâu rồi.

英語

we've waited this long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta đã chờ rất lâu rồi

英語

- way before the pie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã từ rất lâu rồi tôi mới thấy lại chấm xanh ấy

英語

along time ago

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã rời telmar từ rất rất lâu rồi.

英語

it's been generations since we left telmar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vụ đó rất lâu rồi.

英語

that was a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị ấy muốn điều này từ rất lâu rồi.

英語

i can't keep watch all day and all night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã trong cuộc đời nhau từ rất lâu rồi.

英語

we have been in each other's lives for like forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,951,227 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK