プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xe cộ, cột đèn xanh đèn đỏ.
the vehicles, the stop light.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đèn xanh.
(man #2) all systems are green.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đèn đỏ!
...approaching a red light.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đèn xanh!
- it's green!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bật đèn xanh.
go green.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đèn xanh rồi!
it turned green!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn vượt đèn đỏ.
he ran the red lights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh vượt đèn đỏ!
that was a red light you ran!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bật đèn xanh rồi.
green light.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thế khi đèn đỏ?
- dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh được bật đèn xanh.
you have a green light.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả đội, bật đèn xanh.
team, go green.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hắn đang dừng đèn đỏ!
- he's at a red light!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rõ, bật đèn xanh chứ?
- roger. green light?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
harbinger, đèn xanh bật rồi.
harbinger, you have a green light.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta... đèn đỏ kìa!
it's a red light! it's a red light! red light!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ vượt đèn đỏ
we're gonna be running some reds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ vượt hết các đèn đỏ đi.
just run all the lights. drive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bật đèn xanh cho cuộc đột kích!
green light to seal incursion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy vượt đèn đỏ đó mẹ.
- he went through a stop sign, mum.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: