プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đêm
night
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nửa đêm
midnight
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
Đêm qua.
last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
bữa đêm?
supper?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một đêm.
brandy:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ăn đêm?
- supper?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình một đêm
repay the debt of gratitude
最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bàấylàmđiềuđótrong đêm.
she'd done it during the night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nửa đêm nhé?
midnight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong đêm.
- during the night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-bảo vệ đêm!
-nightwatcher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thức trắng đêm
1 bài rất dài
最終更新: 2024-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm nay, đêm nay
tonight, tonight
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm tối, đêm tối.
dark nights, dark nights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- triệu? Đêm đó?
- one million.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một phòng. một đêm.
one room, one night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: