人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đó là chuyện nên làm.
that's the way it should be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy, đó là chuyện cháu nên làm.
well, that's what you should be doing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ đó là chuyện hay nhất nên làm.
that church was a pretty far-out idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nên làm chuyện này.
i should do this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đó nên biết chuyện này.
so you might as well know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện đó cũng không nên xảy ra.
that shouldn't have happened, either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết gì về chuyện đó, nên...
i don't know anything about that, so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nên đến đó và nói chuyện với anh ta.
i should go up there and talk to him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nên lo chuyện này
i should have taken care of this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nên tôi rất ít nói chuyện
he said we were rude
最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
-anh nên làm chuyện đó.
you should.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nên nói chuyện với ai?
who would i speak with?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghĩ ta nên nói chuyện.
- i guess we talk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta nên bỏ qua chuyện đó?
should he move on from that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta nên nói rõ về chuyện đó.
- we should talk about this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không nghĩ mình nên làm chuyện đó.
i'm not sure we should do this yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô lẽ ra không nên dấu tôi chuyện đó.
you should have not kept that from me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có cho l à tôi gây chuyện không?
you think i fucked up here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nên bị ấn tượng về chuyện đó hay sao?
am i supposed to be impressed by that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lâu nay chúng tôi vẫn nói anh nên làm chuyện đó.
- you belong together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: