人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đó là công nghệ của tân thế giới.
that's new earth army technology.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ôi, đó là superman?
is that superman?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là thế giới của ta!
i was born of this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là phần chắc chắn của thế giới thứ ba
so have i! a figurative urn of ridicule.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là âm thanh của tận cùng thế giới.
it's the sound of the world ending.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và sau đó là cả thế giới.
and the world would have followed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là phần của chúng ta trong thế giới.
it's ... it's part of the world that we live in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là một thế giới mới dũng cảm
it's a brave new world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta Đó là cả thế giới.
us. two letters, whole world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là cách thế giới được sinh ra.
- that's how the world was born.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hùng của thế giới.
a hero to the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mái nhà của thế giới!
the crow's nest!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tận cùng của thế giới..
the world's end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thế giới đó là thế giới tội phạm cooperstown.
that's the criminal cooperstown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái gì đó của thế giới mà tôi đang tìm kiếm ?
what's the word i'm searching for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- superman!
- hey, superman!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là superman, spiderman, batman
i was superman, spiderman, batman
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là: thế giới của chúng ta không phải là thực.
that our world wasn't real.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thế giới đó là của cậu đấy. marshall.
that world is yours, marshall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
superman nói đó.
that's superman
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: